Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ) → คานะยะไปรษณีย์

Xuất phát lúc
10:47 05/31, 2024
  1. 1
    10:47 - 16:24
    5h 37min JPY 48.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:47
    10:52
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:52
    11:14
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:17
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:25
    13:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    13:35
    14:27
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:34
    Goi
    五井
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Sanukimachi
    佐貫町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    16:22
    16:24
  2. 2
    10:47 - 16:24
    5h 37min JPY 48.100 IC JPY 48.102 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:47
    10:52
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:52
    11:14
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:17
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:25
    13:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    13:40
    14:24
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:30
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:33
    14:45
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:30
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    16:22
    16:24
  3. 3
    10:47 - 17:25
    6h 38min JPY 47.300 IC JPY 47.304 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:47
    10:52
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:52
    11:14
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:17
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:25
    13:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    15:30
    16:17
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:24
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    17:23
    17:25
  4. 4
    13:32 - 18:23
    4h 51min JPY 41.700 IC JPY 41.704 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:32
    13:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:37
    13:59
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:02
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    16:45
    17:20
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:27
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    18:21
    18:23
  5. 5
    10:47 - 21:28
    10h 41min JPY 277.390
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    10:47
    21:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.