Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึเอะ → คานะยะไปรษณีย์

Xuất phát lúc
18:57 05/29, 2024
  1. 1
    18:58 - 07:37
    12h 39min JPY 26.920 IC JPY 26.916 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:23
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:30
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:35
    06:47
    Kimitsu Sta. South Exit
    君津駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:47
    06:53
    Kimitsu
    君津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    07:35
    07:37
  2. 2
    18:58 - 08:20
    13h 22min JPY 27.520 IC JPY 27.516 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    23:30
    06:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:05
    07:17
    Kimitsu Sta. South Exit
    君津駅南口
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:23
    Kimitsu
    君津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    08:18
    08:20
  3. 3
    18:58 - 08:20
    13h 22min JPY 23.330 IC JPY 23.334 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    22:28
    22:38
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    22:44
    05:45
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:52
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:59
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kazusa-Minato
    上総湊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    08:18
    08:20
  4. 4
    22:00 - 10:12
    12h 12min JPY 43.280 IC JPY 43.284 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:31
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:53
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    23:53
    23:58
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    05:35
    06:25
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:28
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:30
    09:10
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:17
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    10:10
    10:12
  5. 5
    18:57 - 04:32
    9h 35min JPY 282.260
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    18:57
    04:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.