Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → คานะยะไปรษณีย์

Xuất phát lúc
18:11 06/13, 2024
  1. 1
    19:11 - 08:20
    13h 9min JPY 15.720 IC JPY 15.724 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:28
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:28
    19:32
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:01
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    06:00
    06:52
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:59
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kazusa-Minato
    上総湊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    08:18
    08:20
  2. 2
    19:11 - 08:20
    13h 9min JPY 16.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:28
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:28
    19:32
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:43
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kazusa-Minato
    上総湊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    08:18
    08:20
  3. 3
    18:58 - 08:20
    13h 22min JPY 14.630 IC JPY 14.634 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:20
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:20
    19:24
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:01
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    06:00
    06:52
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:59
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    08:18
    08:20
  4. 4
    18:58 - 08:20
    13h 22min JPY 14.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:20
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:20
    19:24
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:51
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kazusa-Minato
    上総湊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    08:18
    08:20
  5. 5
    18:11 - 02:07
    7h 56min JPY 227.530
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    18:11
    02:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.