Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
109:50 - 16:176h 27min JPY 20.430 Đổi tàu 5 lần09:505 StopsYamabikoYamabiko 130 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back1h 34min
JPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.070 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.730 Toa Xanh JPY 10.880 Gran Class 11:394 StopsNozomiNozomi 349 đến Shin-osaka Sân ga: 16 Lên xe: Middle2h 12minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Kyoto Bảng giờ14:089 StopsJR San'in Main Line Rapid(Kyoto-Yonago)đến Sonobe Sân ga: 3236minKyoto Đến Sonobe Bảng giờ14:465 StopsJR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)đến Toyooka(Hyogo)JPY 11.330 29minSonobe Đến Shimoyama(Kyoto) Bảng giờ- Shimoyama(Kyoto)
- 下山(京都府)
- Ga
15:15Walk41m 3min- Shimoyama Sta.
- 下山駅
- Trạm Xe buýt
15:4020 Stops京都府京丹波町 質美線京丹波町営バス 質美線 đến Hinokiyama (Kyoto)JPY 200 27minShimoyama Sta. Đến Tanba Wada (Kyoto) Bảng giờ- Tanba Wada (Kyoto)
- 丹波和田(京都府)
- Trạm Xe buýt
16:122 Stops京都府京丹波町 小野鎌谷線京丹波町営バス 小野鎌谷線 đến Hinokiyama (Kyoto)JPY 200 4minTanba Wada (Kyoto) Đến Roadside Station Sarabiki Bảng giờ- Roadside Station Sarabiki
- 道の駅さらびき
- Trạm Xe buýt
16:16Walk113m 1min -
209:16 - 16:177h 1min JPY 20.760 Đổi tàu 5 lần09:165 StopsTsubasaTsubasa 128 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 32min
JPY 4.070 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.730 Toa Xanh 11:037 StopsHikariHikari 509 đến Okayama Sân ga: 15 Lên xe: Middle2h 34minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.160 Toa Xanh 14:089 StopsJR San'in Main Line Rapid(Kyoto-Yonago)đến Sonobe Sân ga: 3236minKyoto Đến Sonobe Bảng giờ14:465 StopsJR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)đến Toyooka(Hyogo)JPY 11.330 29minSonobe Đến Shimoyama(Kyoto) Bảng giờ- Shimoyama(Kyoto)
- 下山(京都府)
- Ga
15:15Walk41m 3min- Shimoyama Sta.
- 下山駅
- Trạm Xe buýt
15:4020 Stops京都府京丹波町 質美線京丹波町営バス 質美線 đến Hinokiyama (Kyoto)JPY 200 27minShimoyama Sta. Đến Tanba Wada (Kyoto) Bảng giờ- Tanba Wada (Kyoto)
- 丹波和田(京都府)
- Trạm Xe buýt
16:122 Stops京都府京丹波町 小野鎌谷線京丹波町営バス 小野鎌谷線 đến Hinokiyama (Kyoto)JPY 200 4minTanba Wada (Kyoto) Đến Roadside Station Sarabiki Bảng giờ- Roadside Station Sarabiki
- 道の駅さらびき
- Trạm Xe buýt
16:16Walk113m 1min -
308:36 - 16:177h 41min JPY 47.920 IC JPY 47.915 Đổi tàu 8 lần08:367 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Shiroishi(Miyagi) Sân ga: 233minFukushima(Fukushima) Đến Shiroishi(Miyagi) Bảng giờ09:158 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi)JPY 1.170 IC JPY 1.166 34minShiroishi(Miyagi) Đến Natori Bảng giờ10:043 StopsSendai Airport Lineđến Sendai AirportJPY 420 IC JPY 419 13minNatori Đến Sendai Airport Bảng giờ11:10
- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
12:35Walk149m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
12:501 Stops阪急観光バス 京都-伊丹空港đến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 1.340 50minOsaka Airport(Itami) Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
13:40Walk255m 15min14:089 StopsJR San'in Main Line Rapid(Kyoto-Yonago)đến Sonobe Sân ga: 3236minKyoto Đến Sonobe Bảng giờ14:465 StopsJR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)đến Toyooka(Hyogo)JPY 990 29minSonobe Đến Shimoyama(Kyoto) Bảng giờ- Shimoyama(Kyoto)
- 下山(京都府)
- Ga
15:15Walk41m 3min- Shimoyama Sta.
- 下山駅
- Trạm Xe buýt
15:4020 Stops京都府京丹波町 質美線京丹波町営バス 質美線 đến Hinokiyama (Kyoto)JPY 200 27minShimoyama Sta. Đến Tanba Wada (Kyoto) Bảng giờ- Tanba Wada (Kyoto)
- 丹波和田(京都府)
- Trạm Xe buýt
16:122 Stops京都府京丹波町 小野鎌谷線京丹波町営バス 小野鎌谷線 đến Hinokiyama (Kyoto)JPY 200 4minTanba Wada (Kyoto) Đến Roadside Station Sarabiki Bảng giờ- Roadside Station Sarabiki
- 道の駅さらびき
- Trạm Xe buýt
16:16Walk113m 1min -
408:26 - 17:048h 38min JPY 265.180
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.