Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福島(福島縣) → 道之驛瑞穗之裡Sarabiki

Xuất phát lúc
08:26 06/25, 2024
  1. 1
    09:50 - 16:17
    6h 27min JPY 20.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    13:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:15
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    15:15
    15:18
    Shimoyama Sta.
    下山駅
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:07
    Tanba Wada (Kyoto)
    丹波和田(京都府)
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:16
    Roadside Station Sarabiki
    道の駅さらびき
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:17
  2. 2
    09:16 - 16:17
    7h 1min JPY 20.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    13:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:15
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    15:15
    15:18
    Shimoyama Sta.
    下山駅
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:07
    Tanba Wada (Kyoto)
    丹波和田(京都府)
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:16
    Roadside Station Sarabiki
    道の駅さらびき
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:17
  3. 3
    08:36 - 16:17
    7h 41min JPY 47.920 IC JPY 47.915 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:09
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:49
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:35
    12:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:55
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:15
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    15:15
    15:18
    Shimoyama Sta.
    下山駅
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:07
    Tanba Wada (Kyoto)
    丹波和田(京都府)
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:16
    Roadside Station Sarabiki
    道の駅さらびき
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:17
  4. 4
    08:26 - 17:04
    8h 38min JPY 265.180
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    08:26
    17:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.