Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鹿儿岛中央 → SaunaLab

Xuất phát lúc
03:32 06/21, 2024
  1. 1
    06:08 - 11:06
    4h 58min JPY 41.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:08
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:50
    08:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    10:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:47
    10:53
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:53
    11:02
    Hirokoji Honmachi
    広小路本町
    Trạm Xe buýt
    2回目の停車
    11:02
    11:06
  2. 2
    06:35 - 11:42
    5h 7min JPY 25.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    11:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:19
    11:25
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    11:29
    11:38
    Hirokoji Sakae
    広小路栄
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:38
    11:42
  3. 3
    06:04 - 11:48
    5h 44min JPY 25.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:19
    11:25
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    11:33
    11:44
    Hirokoji Sakae
    広小路栄
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:44
    11:48
  4. 4
    08:43 - 12:40
    3h 57min JPY 37.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    08:43
    08:50
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    08:50
    09:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:30
    09:33
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:30
    Yabacho
    矢場町
    Ga
    Exit 6
    12:30
    12:40
  5. 5
    03:32 - 15:15
    11h 43min JPY 387.800
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    03:32
    15:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.