Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → Capsule Wellbe今池

Xuất phát lúc
20:07 06/19, 2024
  1. 1
    20:18 - 22:58
    2h 40min JPY 11.130 IC JPY 11.127 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:18
    20:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    20:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    22:29
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:51
    Imaike(Aichi)
    今池(愛知県)
    Ga
    Exit 8
    22:51
    22:58
  2. 2
    20:18 - 22:59
    2h 41min JPY 11.130 IC JPY 11.127 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:18
    20:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    20:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    22:29
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:51
    Imaike(Aichi)
    今池(愛知県)
    Ga
    Exit 8
    22:51
    22:59
  3. 3
    20:20 - 23:08
    2h 48min JPY 10.510 IC JPY 10.503 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:20
    20:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    20:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:58
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    20:58
    21:04
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    22:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:00
    Imaike(Aichi)
    今池(愛知県)
    Ga
    Exit 8
    23:00
    23:08
  4. 4
    20:48 - 23:22
    2h 34min JPY 11.130 IC JPY 11.127 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:48
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:15
    Imaike(Aichi)
    今池(愛知県)
    Ga
    Exit 8
    23:15
    23:22
  5. 5
    20:07 - 00:21
    4h 14min JPY 134.700
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    20:07
    00:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.