Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → 鋸山纜車

Xuất phát lúc
16:54 05/31, 2024
  1. 1
    17:23 - 21:20
    3h 57min JPY 4.780 IC JPY 4.778 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuda
    松田
    Ga
    18:19
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    18:26
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:54
    Nishiya
    西谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Sotetsu Exit
    19:03
    19:14
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    19:15
    20:07
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:07
    20:14
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    21:11
    21:20
  2. 2
    17:09 - 21:20
    4h 11min JPY 3.710 IC JPY 3.714 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    18:02
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    18:50
    18:57
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    19:15
    20:07
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:07
    20:14
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    21:11
    21:20
  3. 3
    17:09 - 21:20
    4h 11min JPY 3.710 IC JPY 3.714 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    18:02
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    19:04
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    19:04
    19:11
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    19:15
    20:07
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:07
    20:14
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    21:11
    21:20
  4. 4
    17:09 - 21:56
    4h 47min JPY 4.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    18:02
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    19:02
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:22
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    21:47
    21:56
  5. 5
    16:54 - 19:03
    2h 9min JPY 51.060
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    16:54
    19:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.