Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇都宮 → 鋸山纜車

Xuất phát lúc
07:01 06/18, 2024
  1. 1
    07:52 - 11:17
    3h 25min JPY 6.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    10:25
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    11:08
    11:17
  2. 2
    07:20 - 11:38
    4h 18min JPY 3.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:22
    Soga
    蘇我
    Ga
    East Exit
    10:22
    10:28
    Soga Sta.
    蘇我駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:26
    Tokyo Bay Ferry Kanaya Port
    東京湾フェリー金谷港
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:38
  3. 3
    07:48 - 12:15
    4h 27min JPY 3.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    09:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    11:32
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    12:06
    12:15
  4. 4
    07:01 - 12:15
    5h 14min JPY 3.440 IC JPY 3.427 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    08:05
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:24
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:30
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:08
    Funabashi
    船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    11:32
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    12:06
    12:15
  5. 5
    07:01 - 09:56
    2h 55min JPY 82.400
    cancel cancel
    宇都宮
    宇都宮
    07:01
    09:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.