Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松机场 → 中国台湾料理味仙 矢场店

Xuất phát lúc
04:38 06/08, 2024
  1. 1
    07:10 - 11:11
    4h 1min JPY 47.710 IC JPY 47.707 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:00
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 7
    11:00
    11:03
    Sakae (Kikan Bus‧Otsu Dori)
    栄〔基幹バス・大津通〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:10
    Yabacho (Wakamiya Odori)
    矢場町〔若宮大通〕
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:11
  2. 2
    07:05 - 11:11
    4h 6min JPY 53.210 IC JPY 53.207 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:00
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 7
    11:00
    11:03
    Sakae (Kikan Bus‧Otsu Dori)
    栄〔基幹バス・大津通〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:10
    Yabacho (Wakamiya Odori)
    矢場町〔若宮大通〕
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:11
  3. 3
    07:10 - 11:15
    4h 5min JPY 47.500 IC JPY 47.497 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:48
    11:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3F/4番のりば
    11:04
    11:11
    Yabacho (Wakamiya Odori)
    矢場町〔若宮大通〕
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:15
  4. 4
    08:21 - 12:47
    4h 26min JPY 13.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:15
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    09:15
    09:23
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:35
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 7
    12:35
    12:38
    Sakae (Kikan Bus‧Otsu Dori)
    栄〔基幹バス・大津通〕
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:46
    Yabacho (Wakamiya Odori)
    矢場町〔若宮大通〕
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:47
  5. 5
    04:38 - 09:13
    4h 35min JPY 138.650
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    04:38
    09:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.