Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

成田国际机场 → 锯山石矿场旧址

Xuất phát lúc
18:14 06/02, 2024
  1. 1
    18:25 - 21:34
    3h 9min JPY 3.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:25
    18:49
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:24
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    21:11
    21:34
  2. 2
    18:14 - 21:34
    3h 20min JPY 1.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:14
    18:30
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    19:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    21:11
    21:34
  3. 3
    18:14 - 21:34
    3h 20min JPY 2.540 IC JPY 2.542 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:14
    18:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:25
    19:03
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:09
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    21:11
    21:34
  4. 4
    19:14 - 22:10
    2h 56min JPY 1.980 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:14
    19:38
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    20:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    21:47
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    21:47
    22:10
  5. 5
    18:14 - 19:35
    1h 21min JPY 40.900
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    18:14
    19:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.