Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿场 → 台湾生煎包 包包亭

Xuất phát lúc
03:39 05/27, 2024
  1. 1
    05:26 - 07:56
    2h 30min JPY 8.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:38
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    07:49
    Kamimaezu
    上前津
    Ga
    Exit 8
    07:49
    07:56
  2. 2
    05:26 - 08:14
    2h 48min JPY 8.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Sakuradori Exit
    07:47
    07:53
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:53
    08:07
    Yabacho (Bus)
    矢場町(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:07
    08:14
  3. 3
    05:26 - 08:15
    2h 49min JPY 8.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:00
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:08
    Kamimaezu
    上前津
    Ga
    Exit 8
    08:08
    08:15
  4. 4
    05:26 - 10:19
    4h 53min JPY 4.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:57
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    09:08
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:03
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:13
    Kamimaezu
    上前津
    Ga
    Exit 9
    10:13
    10:19
  5. 5
    03:39 - 06:36
    2h 57min JPY 96.240
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    03:39
    06:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.