Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金泽 → 台湾生煎包 包包亭

Xuất phát lúc
03:29 06/01, 2024
  1. 1
    06:00 - 08:55
    2h 55min JPY 10.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:38
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    08:48
    Kamimaezu
    上前津
    Ga
    Exit 8
    08:48
    08:55
  2. 2
    06:00 - 09:18
    3h 18min JPY 9.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:02
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:11
    Kamimaezu
    上前津
    Ga
    Exit 8
    09:11
    09:18
  3. 3
    06:00 - 09:30
    3h 30min JPY 9.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:07
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    North Exit
    09:07
    09:09
    Kanayama (Aichi)( Bus)
    金山(愛知県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:22
    09:28
    Kamimaezu (Bus)
    上前津(バス)
    Trạm Xe buýt
    2回目の停車
    09:28
    09:30
  4. 4
    05:14 - 10:18
    5h 4min JPY 5.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    06:35
    06:40
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:00
    10:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:04
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3F/4番のりば
    10:04
    10:11
    Yabacho (Wakamiya Odori)
    矢場町〔若宮大通〕
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:18
  5. 5
    03:29 - 06:33
    3h 4min JPY 107.500
    cancel cancel
    金泽
    金沢
    03:29
    06:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.