Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미야지마 → 마루야마 스이고 메구리

Xuất phát lúc
11:24 06/22, 2024
  1. 1
    11:40 - 15:28
    3h 48min JPY 12.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    11:40
    11:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:52
    12:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    14:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    15:04
    15:06
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:15
    15:26
    Maruyama (Shiga)
    円山(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:28
  2. 2
    11:55 - 15:58
    4h 3min JPY 12.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    11:55
    12:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:07
    12:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    14:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    15:34
    15:36
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:45
    15:56
    Maruyama (Shiga)
    円山(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    15:56
    15:58
  3. 3
    11:50 - 15:58
    4h 8min JPY 12.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    11:50
    12:00
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    12:02
    12:11
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    14:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    15:34
    15:36
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:45
    15:56
    Maruyama (Shiga)
    円山(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    15:56
    15:58
  4. 4
    12:10 - 16:13
    4h 3min JPY 12.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    12:10
    12:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:22
    12:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    13:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    14:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yasu
    野洲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    15:52
    15:54
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:00
    16:11
    Maruyama (Shiga)
    円山(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:13
  5. 5
    11:24 - 16:45
    5h 21min JPY 135.390
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    11:24
    16:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.