Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心齋橋 → 東名高速道路富士川SA南下

Xuất phát lúc
05:37 05/30, 2024
  1. 1
    05:51 - 09:18
    3h 27min JPY 11.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:05
    Fujikawa
    富士川
    Ga
    West Exit
    09:05
    09:08
    Fujikawa Sta.
    富士川駅
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:15
    Yuzawa Bridge
    湯沢橋
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:18
  2. 2
    05:41 - 09:18
    3h 37min JPY 11.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:05
    Fujikawa
    富士川
    Ga
    West Exit
    09:05
    09:08
    Fujikawa Sta.
    富士川駅
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:15
    Yuzawa Bridge
    湯沢橋
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:18
  3. 3
    05:41 - 09:18
    3h 37min JPY 11.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:47
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    05:47
    05:54
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:05
    Fujikawa
    富士川
    Ga
    West Exit
    09:05
    09:08
    Fujikawa Sta.
    富士川駅
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:15
    Yuzawa Bridge
    湯沢橋
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:18
  4. 4
    08:22 - 11:42
    3h 20min JPY 11.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:15
    Fujikawa
    富士川
    Ga
    West Exit
    11:15
    11:42
  5. 5
    05:37 - 10:06
    4h 29min JPY 140.400
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    05:37
    10:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.