Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코다테 → 히가시야마 스카이 타워

Xuất phát lúc
05:06 06/13, 2024
  1. 1
    06:37 - 13:12
    6h 35min JPY 61.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    06:37
    06:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:40
    07:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:30
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:30
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:10
    12:35
    Nagoya Sakae
    名古屋栄
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:40
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:53
    Higashiyamakoen(Aichi)
    東山公園(愛知県)
    Ga
    Exit 3
    12:53
    13:12
  2. 2
    06:02 - 13:48
    7h 46min JPY 51.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:05
    13:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:29
    Higashiyamakoen(Aichi)
    東山公園(愛知県)
    Ga
    Exit 3
    13:29
    13:48
  3. 3
    08:07 - 13:54
    5h 47min JPY 39.360 IC JPY 39.357 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    13:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:35
    Higashiyamakoen(Aichi)
    東山公園(愛知県)
    Ga
    Exit 3
    13:35
    13:54
  4. 4
    06:02 - 14:06
    8h 4min JPY 50.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:31
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    13:47
    Higashiyamakoen(Aichi)
    東山公園(愛知県)
    Ga
    Exit 3
    13:47
    14:06
  5. 5
    05:06 - 21:48
    16h 42min JPY 372.200
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    05:06
    21:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.