Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → 旅社名龙

Xuất phát lúc
07:49 06/11, 2024
  1. 1
    08:07 - 12:33
    4h 26min JPY 13.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    08:07
    08:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:10
    09:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:20
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:27
    Kamimaezu
    上前津
    Ga
    Exit 3
    12:27
    12:33
  2. 2
    08:03 - 12:43
    4h 40min JPY 12.520 IC JPY 12.511 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:02
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:27
    Marunouchi(Nagoya Subway)
    丸の内(名古屋市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:37
    Kamimaezu
    上前津
    Ga
    Exit 3
    12:37
    12:43
  3. 3
    08:05 - 13:16
    5h 11min JPY 9.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    08:05
    08:08
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:08
    09:01
    Isawaonsen Sta.
    石和温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:06
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:27
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    12:52
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:04
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:11
    Kamimaezu
    上前津
    Ga
    Exit 3
    13:11
    13:16
  4. 4
    09:17 - 13:33
    4h 16min JPY 10.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    09:17
    09:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    09:20
    10:50
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:59
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:46
    13:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:14
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:27
    Kamimaezu
    上前津
    Ga
    Exit 3
    13:27
    13:33
  5. 5
    07:49 - 11:11
    3h 22min JPY 102.890
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    07:49
    11:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.