Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → ซากปราสาทยามานากะ

Xuất phát lúc
15:31 06/05, 2024
  1. 1
    15:31 - 00:41
    9h 10min JPY 19.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    17:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    19:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    20:28
    Kannami
    函南
    Ga
    20:28
    00:41
  2. 2
    15:31 - 01:02
    9h 31min JPY 19.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    18:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    20:22
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:49
    Kannami
    函南
    Ga
    20:49
    01:02
  3. 3
    16:54 - 01:54
    9h 0min JPY 52.270 IC JPY 52.267 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    21:19
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    21:41
    Kannami
    函南
    Ga
    21:41
    01:54
  4. 4
    16:26 - 01:54
    9h 28min JPY 47.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    16:26
    16:30
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:30
    17:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:12
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    20:00
    20:35
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:44
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:19
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    21:41
    Kannami
    函南
    Ga
    21:41
    01:54
  5. 5
    15:31 - 02:09
    10h 38min JPY 275.870
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    15:31
    02:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.