Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇都宫 → 罗森秦庄上蚊野店

Xuất phát lúc
08:24 05/26, 2024
  1. 1
    08:33 - 13:52
    5h 19min JPY 17.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    11:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:15
    Echigawa
    愛知川
    Ga
    13:15
    13:18
    Echigawa Sta.
    愛知川駅
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:49
    Kamigano
    上蚊野
    Trạm Xe buýt
    13:49
    13:52
  2. 2
    09:18 - 14:52
    5h 34min JPY 17.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    12:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:15
    Echigawa
    愛知川
    Ga
    14:15
    14:18
    Echigawa Sta.
    愛知川駅
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:49
    Kamigano
    上蚊野
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:52
  3. 3
    08:29 - 14:52
    6h 23min JPY 14.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    12:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inae
    稲枝
    Ga
    East Exit
    13:44
    13:47
    Inae Sta.
    稲枝駅
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:49
    Kamigano
    上蚊野
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:52
  4. 4
    10:35 - 15:21
    4h 46min JPY 16.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    13:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Notogawa
    能登川
    Ga
    East Exit
    14:17
    14:19
    Notogawa Sta.
    能登川駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:54
    Koyagi
    小八木
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:21
  5. 5
    08:24 - 14:54
    6h 30min JPY 182.000
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    08:24
    14:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.