Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小倉(福岡縣) → 真鶴海之站(日產Marina真鶴)

Xuất phát lúc
18:16 06/14, 2024
  1. 1
    18:54 - 00:01
    5h 7min JPY 51.280 IC JPY 51.277 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:21
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    23:41
    Manazuru
    真鶴
    Ga
    23:41
    00:01
  2. 2
    18:43 - 00:01
    5h 18min JPY 55.290 IC JPY 55.283 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    18:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:13
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:35
    21:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:41
    Manazuru
    真鶴
    Ga
    23:41
    00:01
  3. 3
    18:34 - 00:01
    5h 27min JPY 20.710 IC JPY 20.712 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    21:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    23:41
    Manazuru
    真鶴
    Ga
    23:41
    00:01
  4. 4
    18:19 - 00:01
    5h 42min JPY 20.710 IC JPY 20.712 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    20:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    23:41
    Manazuru
    真鶴
    Ga
    23:41
    00:01
  5. 5
    18:16 - 05:32
    11h 16min JPY 283.550
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    18:16
    05:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.