Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ → MIKAZUKI SEA-PARK HOTEL KATSUURA

Xuất phát lúc
18:16 06/25, 2024
  1. 1
    18:30 - 23:15
    4h 45min JPY 49.540 IC JPY 49.542 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:10
    20:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    20:45
    21:26
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:32
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    23:08
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    Entrance 1
    23:08
    23:15
  2. 2
    19:30 - 23:53
    4h 23min JPY 50.400 IC JPY 50.402 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:10
    21:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    21:20
    22:14
    Inagekaigan Sta.
    稲毛海岸駅
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:20
    Inagekaigan
    稲毛海岸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    23:03
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    Entrance 1
    23:46
    23:53
  3. 3
    18:55 - 23:53
    4h 58min JPY 39.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    21:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    21:56
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:46
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    Entrance 1
    23:46
    23:53
  4. 4
    18:55 - 23:53
    4h 58min JPY 39.360 IC JPY 39.356 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    21:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:14
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    21:14
    21:22
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    21:56
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:46
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    Entrance 1
    23:46
    23:53
  5. 5
    18:16 - 12:12
    17h 56min JPY 389.920
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    18:16
    12:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.