Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → Misen Nisshin Takenoyama Restaurant

Xuất phát lúc
04:54 05/31, 2024
  1. 1
    06:00 - 09:27
    3h 27min JPY 10.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:56
    Hoshigaoka(Aichi)
    星ヶ丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    08:56
    09:00
    Hoshigaoka
    星ケ丘(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:16
    Ishigane Nishi
    石兼西
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:27
  2. 2
    06:00 - 10:01
    4h 1min JPY 9.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:28
    Fujigaoka(Aichi)
    藤が丘(愛知県)
    Ga
    Exit 3
    09:28
    09:31
    Fujigaoka (Aichi)( Bus)
    藤が丘(愛知県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:43
    10:00
    Iwasaki Noda
    岩崎野田
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:01
  3. 3
    06:00 - 10:01
    4h 1min JPY 9.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:35
    Hoshigaoka(Aichi)
    星ヶ丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    09:35
    09:39
    Hoshigaoka
    星ケ丘(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:40
    10:00
    Iwasaki Noda
    岩崎野田
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:01
  4. 4
    05:14 - 10:48
    5h 34min JPY 7.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:25
    09:37
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4F/24番のりば
    10:00
    10:38
    Aichi Shukutoku Daigaku Minami
    愛知淑徳大学南
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:48
  5. 5
    04:54 - 08:09
    3h 15min JPY 113.000
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    04:54
    08:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.