Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋葉原 → 仁摩砂博物館

Xuất phát lúc
13:57 05/25, 2024
  1. 1
    14:27 - 20:26
    5h 59min JPY 43.730 IC JPY 43.726 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:58
    15:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:57
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:12
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    20:17
    Nima
    仁万
    Ga
    20:17
    20:26
  2. 2
    14:17 - 20:26
    6h 9min JPY 43.550 IC JPY 43.545 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:57
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:12
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    20:17
    Nima
    仁万
    Ga
    20:17
    20:26
  3. 3
    14:42 - 21:07
    6h 25min JPY 48.270 IC JPY 48.265 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    14:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:20
    15:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:35
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    17:40
    17:42
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:17
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:24
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:58
    Nima
    仁万
    Ga
    20:58
    21:07
  4. 4
    17:16 - 21:45
    4h 29min JPY 37.730 IC JPY 37.726 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:26
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:55
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:35
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:42
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:36
    Nima
    仁万
    Ga
    21:36
    21:45
  5. 5
    13:57 - 00:08
    10h 11min JPY 330.700
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    13:57
    00:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.