Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기누가와온센 → 도시 교류 시설 도로 휴게소 호타 초등학교

Xuất phát lúc
04:02 05/31, 2024
  1. 1
    06:41 - 11:27
    4h 46min JPY 5.210 IC JPY 5.201 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:43
    Hikifune
    曳舟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    08:56
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    10:25
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    11:13
    11:27
  2. 2
    06:41 - 11:27
    4h 46min JPY 4.660 IC JPY 4.655 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:10
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:29
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    08:29
    08:35
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    Shin-Narashino
    新習志野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:25
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    11:13
    11:27
  3. 3
    06:00 - 11:27
    5h 27min JPY 3.210 IC JPY 3.205 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:52
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:29
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    08:29
    08:35
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    Shin-Narashino
    新習志野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:25
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    11:13
    11:27
  4. 4
    05:29 - 11:27
    5h 58min JPY 3.560 IC JPY 3.551 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:25
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    08:36
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    10:25
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    11:13
    11:27
  5. 5
    04:02 - 07:12
    3h 10min JPY 112.600
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    04:02
    07:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.