Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฮาเนดะ → ไดโยจิ(นิกายนิจิเรนชู)

Xuất phát lúc
17:14 06/09, 2024
  1. 1
    17:23 - 19:34
    2h 11min JPY 1.930 IC JPY 1.932 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:23
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    17:25
    18:07
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:14
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    19:23
    19:34
  2. 2
    18:23 - 20:31
    2h 8min JPY 1.930 IC JPY 1.932 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:23
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    18:25
    19:07
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:14
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    20:20
    20:31
  3. 3
    17:43 - 20:31
    2h 48min JPY 2.640 IC JPY 2.642 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:43
    17:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    17:45
    18:24
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:30
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    20:20
    20:31
  4. 4
    18:43 - 20:56
    2h 13min JPY 1.930 IC JPY 1.932 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:43
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    18:45
    19:20
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:27
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    20:45
    20:56
  5. 5
    17:14 - 18:03
    49min JPY 24.900
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    17:14
    18:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.