Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仓敷 → 漫画巴斯特中川野田店

Xuất phát lúc
16:39 06/24, 2024
  1. 1
    16:49 - 19:25
    2h 36min JPY 10.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:08
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    19:09
    Hatta(Kansai Line)
    八田(関西本線)
    Ga
    South Exit
    19:09
    19:15
    Subway Hatta
    地下鉄八田
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:18
    19:23
    Hachiojicho
    八王子町
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:25
  2. 2
    16:49 - 19:25
    2h 36min JPY 10.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:08
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    19:09
    Hatta(Kansai Line)
    八田(関西本線)
    Ga
    North Exit
    19:09
    19:16
    Hanaikecho
    花池町
    Trạm Xe buýt
    19:19
    19:23
    Hachiojicho
    八王子町
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:25
  3. 3
    16:49 - 19:35
    2h 46min JPY 11.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:08
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:16
    Arako
    荒子
    Ga
    19:16
    19:18
    Arako Sta.
    荒子駅
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:33
    Hachiojicho
    八王子町
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:35
  4. 4
    16:49 - 19:35
    2h 46min JPY 11.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:08
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:16
    Takabata
    高畑
    Ga
    Exit 1
    19:16
    19:19
    Subway Takabata
    地下鉄高畑
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:30
    19:33
    Hachiojicho
    八王子町
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:35
  5. 5
    16:39 - 20:48
    4h 9min JPY 121.600
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    16:39
    20:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.