Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Umeda(Osaka Metro) → Sanaburi

Xuất phát lúc
09:37 05/31, 2024
  1. 1
    10:23 - 15:15
    4h 52min JPY 30.120 IC JPY 30.122 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    10:23
    10:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    12:55
    13:37
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:44
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    15:13
    15:15
  2. 2
    09:57 - 15:15
    5h 18min JPY 15.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    14:30
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    15:13
    15:15
  3. 3
    09:48 - 15:15
    5h 27min JPY 15.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    09:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    12:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    14:30
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    15:13
    15:15
  4. 4
    09:46 - 15:15
    5h 29min JPY 14.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    09:46
    09:52
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    12:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    14:30
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    15:13
    15:15
  5. 5
    09:37 - 16:23
    6h 46min JPY 214.900
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    09:37
    16:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.