Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → Sanaburi

Xuất phát lúc
20:55 05/31, 2024
  1. 1
    23:10 - 08:24
    9h 14min JPY 11.300 IC JPY 11.302 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:30
    06:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:28
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    06:30
    07:29
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:29
    07:36
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kazusa-Minato
    上総湊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    08:22
    08:24
  2. 2
    22:42 - 08:24
    9h 42min JPY 14.280 IC JPY 14.282 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    22:42
    22:45
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:43
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    06:00
    06:52
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:59
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    08:22
    08:24
  3. 3
    21:20 - 08:24
    11h 4min JPY 11.130 IC JPY 11.126 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:18
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:18
    22:26
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    22:45
    07:10
    Kimitsu Sta. South Exit
    君津駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:10
    07:16
    Kimitsu
    君津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    08:22
    08:24
  4. 4
    04:50 - 10:16
    5h 26min JPY 30.840 IC JPY 30.842 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    05:36
    05:41
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:20
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    08:35
    09:10
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:17
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    10:14
    10:16
  5. 5
    20:55 - 03:37
    6h 42min JPY 189.140
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    20:55
    03:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.