Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오다와라 → 하쿠산구

Xuất phát lúc
05:55 05/26, 2024
  1. 1
    06:17 - 08:34
    2h 17min JPY 9.230 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:54
    Hoshigaoka(Aichi)
    星ヶ丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    07:54
    07:58
    Hoshigaoka
    星ケ丘(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:04
    08:22
    Iwasaki Ontake Exit
    岩崎御岳口
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:34
  2. 2
    06:17 - 08:34
    2h 17min JPY 9.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:43
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:59
    Hoshigaoka(Aichi)
    星ヶ丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    07:59
    08:03
    Hoshigaoka
    星ケ丘(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:04
    08:22
    Iwasaki Ontake Exit
    岩崎御岳口
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:34
  3. 3
    06:17 - 08:39
    2h 22min JPY 9.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:54
    Hoshigaoka(Aichi)
    星ヶ丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    07:54
    07:58
    Hoshigaoka
    星ケ丘(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:04
    08:22
    Iwasaki Ontake Exit
    岩崎御岳口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakusan (Nisshin Hongocho)
    白山〔日進市本郷町〕
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:39
  4. 4
    06:17 - 08:44
    2h 27min JPY 9.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:54
    Hoshigaoka(Aichi)
    星ヶ丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    07:54
    07:58
    Hoshigaoka
    星ケ丘(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:04
    08:20
    Ishigane
    石兼
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:39
    Hakusan (Nisshin)
    白山(日進市)
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:44
  5. 5
    05:55 - 09:18
    3h 23min JPY 113.100
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    05:55
    09:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.