Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → 香岚桥

Xuất phát lúc
15:30 06/14, 2024
  1. 1
    16:28 - 22:29
    6h 1min JPY 16.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    16:28
    16:35
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:40
    Tsurumai
    鶴舞
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    21:29
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    21:29
    21:32
    Toyotashi (East Exit)
    豊田市〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:35
    22:18
    Korankei Ichinotani Exit
    香嵐渓一の谷口
    Trạm Xe buýt
    22:18
    22:29
  2. 2
    16:19 - 22:29
    6h 10min JPY 15.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    19:57
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    20:58
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:29
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    21:29
    21:32
    Toyotashi (East Exit)
    豊田市〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:35
    22:19
    Asuke School Shita
    足助学校下
    Trạm Xe buýt
    22:19
    22:29
  3. 3
    15:30 - 22:29
    6h 59min JPY 14.000 IC JPY 13.993 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    15:30
    15:37
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    17:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:57
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    20:58
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:29
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    21:29
    21:32
    Toyotashi (East Exit)
    豊田市〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:35
    22:19
    Asuke School Shita
    足助学校下
    Trạm Xe buýt
    22:19
    22:29
  4. 4
    16:19 - 22:32
    6h 13min JPY 15.780 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Imaichi
    今市
    Ga
    16:25
    16:43
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:40
    Tsurumai
    鶴舞
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    21:20
    Josui
    浄水
    Ga
    21:20
    21:23
    Josui Sta.
    浄水駅
    Trạm Xe buýt
    21:25
    22:22
    Asuke School Shita
    足助学校下
    Trạm Xe buýt
    22:22
    22:32
  5. 5
    15:30 - 21:11
    5h 41min JPY 175.900
    cancel cancel
    日光
    日光
    15:30
    21:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.