Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

长野 → 天然温泉Zabun

Xuất phát lúc
23:53 06/07, 2024
  1. 1
    06:02 - 09:31
    3h 29min JPY 11.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:16
    Katahama
    片浜
    Ga
    South Exit
    09:16
    09:19
    Katahama Sta.
    片浜駅
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:25
    Hara Police box Mae
    原交番前
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:31
  2. 2
    06:02 - 09:40
    3h 38min JPY 11.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:16
    Katahama
    片浜
    Ga
    South Exit
    09:16
    09:19
    Katahama Sta.
    片浜駅
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:40
    Nishi Yubinkyoku Mae (Numazu)
    西郵便局前(沼津市)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:40
  3. 3
    06:21 - 10:44
    4h 23min JPY 9.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:54
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:26
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    10:26
    10:28
    Hara Sta.
    原駅
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:44
    Nishi Yubinkyoku Mae (Numazu)
    西郵便局前(沼津市)
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:44
  4. 4
    06:02 - 10:44
    4h 42min JPY 8.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    07:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:54
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:26
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    10:26
    10:30
    Hara Sta. Iriguchi
    原駅入口
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:44
    Nishi Yubinkyoku Mae (Numazu)
    西郵便局前(沼津市)
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:44
  5. 5
    23:53 - 03:30
    3h 37min JPY 144.000
    cancel cancel
    长野
    長野
    23:53
    03:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.