Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川县) → 天然温泉Zabun

Xuất phát lúc
23:32 06/01, 2024
  1. 1
    04:35 - 09:44
    5h 9min JPY 15.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:37
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    09:37
    09:39
    Hara Sta.
    原駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:44
    Nishi Yubinkyoku Mae (Numazu)
    西郵便局前(沼津市)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:44
  2. 2
    04:35 - 09:44
    5h 9min JPY 15.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:37
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    09:37
    09:41
    Hara Sta. Iriguchi
    原駅入口
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:44
    Nishi Yubinkyoku Mae (Numazu)
    西郵便局前(沼津市)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:44
  3. 3
    04:35 - 10:05
    5h 30min JPY 15.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:54
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    09:54
    09:58
    Hara Sta. Iriguchi
    原駅入口
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:05
    Nishi Yubinkyoku Mae (Numazu)
    西郵便局前(沼津市)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:05
  4. 4
    05:49 - 11:12
    5h 23min JPY 40.800 IC JPY 40.797 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:59
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:20
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:58
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    10:58
    11:12
  5. 5
    23:32 - 06:32
    7h 0min JPY 212.010
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    23:32
    06:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.