Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

難波(大阪地鐵) → 箱根 十國峠休憩所

Xuất phát lúc
22:09 06/15, 2024
  1. 1
    00:10 - 08:08
    7h 58min JPY 11.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:10
    00:19
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    00:19
    00:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    05:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kinomiya
    来宮
    Ga
    05:52
    08:08
  2. 2
    22:36 - 09:19
    10h 43min JPY 10.260 IC JPY 10.258 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:45
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    22:45
    22:54
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:45
    05:38
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:38
    05:45
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:07
    Atami
    熱海
    Ga
    07:07
    07:12
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:16
    07:32
    Naritasan Mae (Atami)
    成田山前(熱海市)
    Trạm Xe buýt
    07:32
    09:19
  3. 3
    23:36 - 09:56
    10h 20min JPY 7.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    23:45
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    23:45
    23:54
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:43
    00:51
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    01:00
    06:45
    Higashishizuoka Sta. South Exit
    東静岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Higashishizuoka
    東静岡
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:59
    Atami
    熱海
    Ga
    08:59
    09:04
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:18
    09:56
    Jikkoku Pass Noborikuchi
    十国峠登り口
    Trạm Xe buýt
    09:56
    09:56
  4. 4
    23:18 - 09:56
    10h 38min JPY 14.650 IC JPY 14.652 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:34
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 4
    23:34
    23:38
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:59
    Atami
    熱海
    Ga
    08:59
    09:04
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:18
    09:56
    Jikkoku Pass Noborikuchi
    十国峠登り口
    Trạm Xe buýt
    09:56
    09:56
  5. 5
    22:09 - 03:10
    5h 1min JPY 191.600
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    22:09
    03:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.