Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → 岛村大冢店

Xuất phát lúc
05:09 06/11, 2024
  1. 1
    05:22 - 09:17
    3h 55min JPY 12.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:42
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:02
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    09:02
    09:06
    Hara Sta. Iriguchi
    原駅入口
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:15
    Harahigashi Shogakko
    原東小学校
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:17
  2. 2
    05:22 - 09:17
    3h 55min JPY 12.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    East Exit
    05:22
    05:39
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:42
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:02
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    09:02
    09:06
    Hara Sta. Iriguchi
    原駅入口
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:15
    Harahigashi Shogakko
    原東小学校
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:17
  3. 3
    05:46 - 09:52
    4h 6min JPY 11.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:37
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    09:37
    09:39
    Hara Sta.
    原駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:43
    Numakawa Bridge
    沼川橋
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:52
  4. 4
    05:46 - 09:52
    4h 6min JPY 11.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:37
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    09:37
    09:41
    Hara Sta. Iriguchi
    原駅入口
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:43
    Numakawa Bridge
    沼川橋
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:52
  5. 5
    05:09 - 09:58
    4h 49min JPY 124.790
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    05:09
    09:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.