Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

成田国际机场 → 岛村大冢店

Xuất phát lúc
00:01 06/20, 2024
  1. 1
    04:53 - 08:35
    3h 42min JPY 5.770 IC JPY 5.762 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:39
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:30
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:06
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:15
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    08:15
    08:17
    Hara Sta.
    原駅
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:33
    Harahigashi Shogakko
    原東小学校
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:35
  2. 2
    04:53 - 08:35
    3h 42min JPY 5.770 IC JPY 5.762 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:39
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:30
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:06
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:15
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    08:15
    08:19
    Hara Sta. Iriguchi
    原駅入口
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:33
    Harahigashi Shogakko
    原東小学校
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:35
  3. 3
    05:17 - 09:17
    4h 0min JPY 5.680 IC JPY 5.674 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:17
    05:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    06:52
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:17
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:51
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    08:51
    08:55
    Hara Sta. Iriguchi
    原駅入口
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:15
    Harahigashi Shogakko
    原東小学校
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:17
  4. 4
    04:53 - 09:30
    4h 37min JPY 4.030 IC JPY 4.022 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:39
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:30
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    08:17
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:00
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:16
    Katahama
    片浜
    Ga
    South Exit
    09:16
    09:19
    Katahama Sta.
    片浜駅
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:23
    Otsuka (Shizuoka)
    大塚(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:30
  5. 5
    00:01 - 02:38
    2h 37min JPY 89.900
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    00:01
    02:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.