Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฮาเนดะ → เซเว่นอีเลฟเว่นคาโมกาว่าโตโจ

Xuất phát lúc
13:33 06/13, 2024
  1. 1
    13:43 - 17:10
    3h 27min JPY 3.470 IC JPY 3.469 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:43
    13:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    13:45
    14:24
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:30
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Awa-Kamogawa
    安房鴨川
    Ga
    East Exit
    16:41
    16:43
    Awa-Kamogawa Sta. (East Exit)
    安房鴨川駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    16:50
    16:55
    Kanihoken Home
    簡易保険ホーム
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:10
  2. 2
    14:33 - 17:20
    2h 47min JPY 2.300 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:33
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    14:35
    15:04
    Sodegaura Bus Terminal
    袖ヶ浦バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:04
    15:08
    Sodegaura Bus Terminal
    袖ヶ浦バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:35
    17:04
    Kamogawa Sea World
    鴨川シーワールド
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:20
  3. 3
    14:33 - 17:20
    2h 47min JPY 2.300 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:33
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    14:35
    14:56
    Kisarazu Kaneda Bus Terminal
    木更津金田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:56
    15:00
    Kisarazu Kaneda Bus Terminal
    木更津金田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    15:25
    17:04
    Kamogawa Sea World
    鴨川シーワールド
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:20
  4. 4
    13:43 - 17:38
    3h 55min JPY 3.380 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:43
    13:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    13:45
    14:55
    Chiba Sta. West Exit
    千葉駅西口
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:59
    Chiba Sta. (Highway Bus)
    千葉駅〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:25
    17:22
    Kamogawa Sea World
    鴨川シーワールド
    Trạm Xe buýt
    17:22
    17:38
  5. 5
    13:33 - 14:51
    1h 18min JPY 28.600
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    13:33
    14:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.