Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

别府(大分县) → 丰田厚生医院

Xuất phát lúc
11:20 05/25, 2024
  1. 1
    11:52 - 17:39
    5h 47min JPY 20.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    13:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    16:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    16:48
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    17:36
    Josui
    浄水
    Ga
    17:36
    17:39
  2. 2
    11:52 - 17:39
    5h 47min JPY 20.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    13:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    16:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    16:52
    Tsurumai
    鶴舞
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    17:36
    Josui
    浄水
    Ga
    17:36
    17:39
  3. 3
    13:53 - 19:21
    5h 28min JPY 20.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    18:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:33
    Tsurumai
    鶴舞
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    19:18
    Josui
    浄水
    Ga
    19:18
    19:21
  4. 4
    12:52 - 19:21
    6h 29min JPY 41.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:28
    Kamimaezu
    上前津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    19:18
    Josui
    浄水
    Ga
    19:18
    19:21
  5. 5
    11:20 - 21:11
    9h 51min JPY 257.500
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    11:20
    21:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.