Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → Sanzen-in Monzeki (Sanzen-in Temple)

Xuất phát lúc
02:21 06/07, 2024
  1. 1
    06:10 - 12:49
    6h 39min JPY 25.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    11:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:52
    Kokusaikaikan
    国際会館
    Ga
    Exit 1
    11:52
    11:56
    Kokusaikaikan Sta.
    国際会館駅前
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    12:18
    12:40
    Ohara
    大原(京都市左京区)
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:49
  2. 2
    07:26 - 13:10
    5h 44min JPY 46.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:27
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    11:27
    11:32
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:40
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:03
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 6
    12:03
    12:07
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町〔四条通〕
    Trạm Xe buýt
    12:09
    13:01
    Ohara
    大原(京都市左京区)
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:10
  3. 3
    07:26 - 13:10
    5h 44min JPY 46.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:27
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    11:27
    11:32
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:40
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:03
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 3
    12:03
    12:08
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町
    Trạm Xe buýt
    12:11
    13:01
    Ohara
    大原(京都市左京区)
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:10
  4. 4
    07:37 - 13:21
    5h 44min JPY 25.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:43
    Kokusaikaikan
    国際会館
    Ga
    Exit 1
    12:43
    12:47
    Kokusaikaikan Sta.
    国際会館駅前
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    12:50
    13:12
    Ohara
    大原(京都市左京区)
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:21
  5. 5
    02:21 - 13:49
    11h 28min JPY 342.300
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    02:21
    13:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.