Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ → กรุปเป๊ สาขาฮงโจ

Xuất phát lúc
11:54 05/25, 2024
  1. 1
    11:55 - 15:33
    3h 38min JPY 45.850 IC JPY 45.847 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:40
    13:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:20
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    15:20
    15:27
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:30
    15:33
    Honcho (Mishima)
    本町(三島市)
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:33
  2. 2
    11:55 - 15:34
    3h 39min JPY 45.650 IC JPY 45.647 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:40
    13:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:20
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    15:20
    15:34
  3. 3
    12:30 - 15:59
    3h 29min JPY 51.300 IC JPY 51.297 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:45
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    15:45
    15:59
  4. 4
    11:55 - 16:24
    4h 29min JPY 43.540 IC JPY 43.537 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:40
    13:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:49
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:10
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    16:10
    16:14
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:20
    16:23
    Honcho (Mishima)
    本町(三島市)
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:24
  5. 5
    11:54 - 05:43
    17h 49min JPY 402.520
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    11:54
    05:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.