Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:20 - 10:324h 12min JPY 30.160 IC JPY 30.157 Đổi tàu 4 lần06:202 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:001 StopsSKYSKY002 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:40Walk0m 10min08:526 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 12minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:344 StopsKodamaKodama 713 đến Nagoya Sân ga: 24JPY 2.310 43minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.360 Toa Xanh - Mishima
- 三島
- Ga
- South Exit
10:17Walk72m 7min- Mishima Sta. (South Exit)
- 三島駅〔南口〕
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
10:252 Stops東海自動車 [N81]三島駅-函南ゲートウェイ-大平車庫đến 伊豆ゲートウェイ経由大平車庫JPY 200 3minMishima Sta. (South Exit) Đến Honcho (Mishima) Bảng giờ- Honcho (Mishima)
- 本町(三島市)
- Trạm Xe buýt
10:28Walk316m 4min -
206:20 - 10:344h 14min JPY 30.010 Đổi tàu 3 lần06:202 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:001 StopsSKYSKY002 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:40Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
09:001 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]đến Shin Yokohama Prince HotelJPY 1.000 IC JPY 1.000 35minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Shin-yokohama Sta. Bảng giờ- Shin-yokohama Sta.
- 新横浜駅
- Trạm Xe buýt
09:35Walk154m 9min09:453 StopsKodamaKodama 713 đến Nagoya Sân ga: 3JPY 1.690 32minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.860 Toa Xanh - Mishima
- 三島
- Ga
- South Exit
10:17Walk1.2km 17min -
306:20 - 11:295h 9min JPY 27.850 IC JPY 27.847 Đổi tàu 5 lần06:202 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:001 StopsSKYSKY002 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:40Walk0m 10min08:566 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 212minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 19minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ09:3416 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 61h 14minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 10:512 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 3JPY 1.690 13minAtami Đến Mishima Bảng giờ- Mishima
- 三島
- Ga
- South Exit
11:04Walk112m 4min- Mishima Sta. (South Exit)
- 三島駅〔南口〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:203 StopsTokai Jidousya [N 5] Mishima Sta.-Numazu Sta.đến Numazu Sta. (South Exit)JPY 200 6minMishima Sta. (South Exit) Đến Hirokoji (Mishima) Bảng giờ- Hirokoji (Mishima)
- 広小路(三島市)
- Trạm Xe buýt
11:26Walk257m 3min -
406:00 - 11:365h 36min JPY 20.800 Đổi tàu 1 lần06:008 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 143h 19minĐi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Nagoya Bảng giờ09:387 StopsKodamaKodama 710 đến Tokyo Sân ga: 15JPY 13.200 1h 41min
JPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.880 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.140 Toa Xanh - Mishima
- 三島
- Ga
- South Exit
11:19Walk1.2km 17min -
522:18 - 09:3711h 19min JPY 352.750
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.