Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโคเบะ → ศาลเจ้ายุคิ

Xuất phát lúc
09:09 06/18, 2024
  1. 1
    09:10 - 10:56
    1h 46min JPY 3.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:38
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:53
    Karasuma Oike
    烏丸御池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:02
    Sanjokeihan
    三条京阪
    Ga
    10:02
    10:08
    Sanjo(Kyoto)
    三条(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:11
    Demachiyanagi
    出町柳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takaragaike
    宝ヶ池
    Ga
    10:46
    Kurama
    鞍馬
    Ga
    10:46
    10:56
  2. 2
    09:34 - 11:12
    1h 38min JPY 3.530 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:34
    Kokusaikaikan
    国際会館
    Ga
    Exit 3
    10:34
    10:38
    Kokusaikaikan Sta.
    国際会館駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:41
    11:05
    Kurama
    鞍馬(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:12
  3. 3
    09:13 - 11:26
    2h 13min JPY 2.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:15
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    09:15
    09:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:43
    Kokusaikaikan
    国際会館
    Ga
    Exit 3
    10:43
    10:47
    Kokusaikaikan Sta.
    国際会館駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:48
    10:55
    Kyoto Seika Univ.
    京都精華大学前
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:02
    Kyotoseikadai-mae
    京都精華大前
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:16
    Kurama
    鞍馬
    Ga
    11:16
    11:26
  4. 4
    09:13 - 11:41
    2h 28min JPY 1.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:15
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    09:15
    09:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:52
    Demachiyanagi
    出町柳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takaragaike
    宝ヶ池
    Ga
    11:31
    Kurama
    鞍馬
    Ga
    11:31
    11:41
  5. 5
    09:09 - 10:57
    1h 48min JPY 34.200
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    09:09
    10:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.