Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:16 - 11:1113h 55min JPY 27.240 Đổi tàu 4 lần21:1621:573 StopsHayateHayate 100 đến Shin-Aomori1h 2min
JPY 4.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.800 Toa Xanh JPY 9.950 Gran Class 06:185 StopsHayabusaHayabusa 4 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back3h 5minJPY 7.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.400 Toa Xanh JPY 18.640 Gran Class 09:575 StopsKodamaKodama 715 đến Shin-osaka Sân ga: 17JPY 13.420 53minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.560 Toa Xanh - Mishima
- 三島
- Ga
- South Exit
10:50Walk192m 7min- Mishima Sta. (South Exit)
- 三島駅〔南口〕
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
11:002 StopsTokai Jidousya [N 63] Mishima Sta.-Summer-Mishima Sta.đến Mishima Sta. (South Exit)JPY 200 3minMishima Sta. (South Exit) Đến Honcho (Mishima) Bảng giờ- Honcho (Mishima)
- 本町(三島市)
- Trạm Xe buýt
11:03Walk707m 8min -
221:16 - 12:0814h 52min JPY 25.440 Đổi tàu 5 lần21:1621:573 StopsHayateHayate 100 đến Shin-Aomori1h 2min
JPY 4.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.800 Toa Xanh JPY 9.950 Gran Class 06:185 StopsHayabusaHayabusa 4 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back3h 5minJPY 7.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.400 Toa Xanh JPY 18.640 Gran Class 09:3720 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 101h 51minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 11:372 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 3JPY 13.420 13minAtami Đến Mishima Bảng giờ11:57- Mishimatamachi
- 三島田町
- Ga
12:02Walk426m 6min -
308:07 - 12:314h 24min JPY 32.800 IC JPY 32.797 Đổi tàu 4 lần
- Hakodate
- 函館
- Ga
- Central Exit
08:07Walk120m 3min- Hakodate-eki-mae (Bus)
- 函館駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
08:104 StopsHakodate Taxi Hakodate Sta. Kuko LineHakodate Teisan Bus Hakodate Sta. Kuko Line đến Hakodate Airport (Bus)JPY 500 20minHakodate-eki-mae (Bus) Đến Hakodate Airport (Bus) Bảng giờ- Hakodate Airport (Bus)
- 函館空港(バス)
- Trạm Xe buýt
08:30Walk195m 4min09:101 StopsADOADO58 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 27.700 1h 30minHakodate Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:45Walk0m 10min11:042 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 14minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Shinagawa Bảng giờ11:344 StopsKodamaKodama 721 đến Nagoya Sân ga: 24JPY 2.310 43minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.560 Toa Xanh - Mishima
- 三島
- Ga
- South Exit
12:17Walk179m 7min- Mishima Sta. (South Exit)
- 三島駅〔南口〕
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
12:255 Stops東海自動車 [N81]三島駅-函南ゲートウェイ-大平車庫đến 伊豆ゲートウェイ経由大平車庫JPY 200 5minMishima Sta. (South Exit) Đến Hall Mae (Shizuoka) Bảng giờ- Hall Mae (Shizuoka)
- 会館前(静岡県)
- Trạm Xe buýt
12:30Walk155m 1min -
406:07 - 12:316h 24min JPY 26.710 Đổi tàu 3 lần06:0706:3911 StopsHayabusaHayabusa 10 đến Tokyo Lên xe: Middle/Back4h 25min
JPY 11.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 20.200 Toa Xanh JPY 28.580 Gran Class 11:275 StopsKodamaKodama 721 đến Nagoya Sân ga: 19JPY 13.420 50minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.560 Toa Xanh - Mishima
- 三島
- Ga
- South Exit
12:17Walk179m 7min- Mishima Sta. (South Exit)
- 三島駅〔南口〕
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
12:255 Stops東海自動車 [N81]三島駅-函南ゲートウェイ-大平車庫đến 伊豆ゲートウェイ経由大平車庫JPY 200 5minMishima Sta. (South Exit) Đến Hall Mae (Shizuoka) Bảng giờ- Hall Mae (Shizuoka)
- 会館前(静岡県)
- Trạm Xe buýt
12:30Walk155m 1min -
520:18 - 10:4014h 22min JPY 316.100
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.