Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → Sano Art Museum

Xuất phát lúc
20:18 05/25, 2024
  1. 1
    21:16 - 11:11
    13h 55min JPY 27.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:38
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:50
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    10:50
    10:57
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:00
    11:03
    Honcho (Mishima)
    本町(三島市)
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:11
  2. 2
    21:16 - 12:08
    14h 52min JPY 25.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:38
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    11:28
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:02
    Mishimatamachi
    三島田町
    Ga
    12:02
    12:08
  3. 3
    08:07 - 12:31
    4h 24min JPY 32.800 IC JPY 32.797 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:17
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    12:17
    12:24
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:25
    12:30
    Hall Mae (Shizuoka)
    会館前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:31
  4. 4
    06:07 - 12:31
    6h 24min JPY 26.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:17
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    12:17
    12:24
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:25
    12:30
    Hall Mae (Shizuoka)
    会館前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:31
  5. 5
    20:18 - 10:40
    14h 22min JPY 316.100
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    20:18
    10:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.