Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

히메지 → 오타카라야 요코스카 점

Xuất phát lúc
10:20 06/26, 2024
  1. 1
    11:12 - 17:06
    5h 54min JPY 18.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:51
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    11:51
    11:56
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:18
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:20
    14:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    14:35
    15:04
    Sodegaura Bus Terminal
    袖ヶ浦バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:04
    15:08
    Sodegaura Bus Terminal
    袖ヶ浦バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:35
    17:00
    Awa-Kamogawa Sta. (West Exit)
    安房鴨川駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:06
  2. 2
    10:59 - 17:06
    6h 7min JPY 18.000 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    13:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    13:57
    14:12
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    14:40
    17:00
    Awa-Kamogawa Sta. (West Exit)
    安房鴨川駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:06
  3. 3
    10:27 - 17:24
    6h 57min JPY 17.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    14:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    15:29
    Soga
    蘇我
    Ga
    East Exit
    15:29
    15:35
    Soga Sta.
    蘇我駅
    Trạm Xe buýt
    15:39
    17:18
    Awa-Kamogawa Sta. (West Exit)
    安房鴨川駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    17:18
    17:24
  4. 4
    10:57 - 18:07
    7h 10min JPY 16.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:17
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    14:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    15:45
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Awa-Kamogawa
    安房鴨川
    Ga
    West Exit
    17:59
    18:07
  5. 5
    10:20 - 18:29
    8h 9min JPY 258.400
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    10:20
    18:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.