Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโคเบะ → ดองกิโฮเต้นูมาซุ

Xuất phát lúc
03:58 06/15, 2024
  1. 1
    06:10 - 09:26
    3h 16min JPY 13.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:42
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:09
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    09:09
    09:26
  2. 2
    06:10 - 09:46
    3h 36min JPY 12.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:29
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    09:29
    09:33
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:40
    09:44
    Hiyoshi (Shizuoka)
    日吉(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:46
  3. 3
    05:26 - 10:01
    4h 35min JPY 12.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:28
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    05:28
    05:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:44
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    09:44
    10:01
  4. 4
    05:26 - 10:06
    4h 40min JPY 12.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:28
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    05:28
    05:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:44
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    09:44
    09:48
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    10:04
    Hiyoshi (Shizuoka)
    日吉(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:06
  5. 5
    03:58 - 09:00
    5h 2min JPY 196.200
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    03:58
    09:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.