Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키타 → 요코야마 댄스 스쿨

Xuất phát lúc
14:15 06/20, 2024
  1. 1
    14:16 - 18:57
    4h 41min JPY 38.820 IC JPY 38.817 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    West Exit
    14:16
    14:20
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    15:00
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:03
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:10
    17:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:39
    Atami
    熱海
    Ga
    18:39
    18:57
  2. 2
    14:16 - 19:42
    5h 26min JPY 36.770 IC JPY 36.769 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    West Exit
    14:16
    14:20
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    15:00
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:03
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:10
    17:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    17:40
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    19:21
    Atami
    熱海
    Ga
    19:21
    19:26
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:33
    19:41
    Shiyakusho Mae (Atami)
    市役所前(熱海市)
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:42
  3. 3
    14:16 - 19:56
    5h 40min JPY 36.770 IC JPY 36.769 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    West Exit
    14:16
    14:20
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    15:00
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:03
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:10
    17:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    19:39
    Atami
    熱海
    Ga
    19:39
    19:44
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:45
    19:54
    Shimizucho (Atami)
    清水町(熱海市)
    Trạm Xe buýt
    19:54
    19:56
  4. 4
    15:06 - 20:31
    5h 25min JPY 20.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    19:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:12
    Atami
    熱海
    Ga
    20:12
    20:17
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:20
    20:29
    Shimizucho (Atami)
    清水町(熱海市)
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:31
  5. 5
    14:15 - 23:01
    8h 46min JPY 301.580
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    14:15
    23:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.