Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
113:27 - 16:373h 10min JPY 12.610 Đổi tàu 5 lần13:273 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ13:384 StopsHankyu Kyoto Line Semi-Expressđến Kyoto-Kawaramachi Sân ga: 2, 3 Lên xe: Middle/BackJPY 240 9minKatsura Đến Karasuma Bảng giờ
- Karasuma
- 烏丸
- Ga
13:47Walk0m 5min13:562 StopsKyoto City Subway Karasuma Lineđến Shin-tanabe Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 220 4minShijo Đến Kyoto Bảng giờ14:084 StopsHikariHikari 510 đến Tokyo Sân ga: 111h 49minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.510 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.170 Toa Xanh 16:061 Stops踊り子(東京-伊豆急下田)Odoriko 10 đến Tokyo Sân ga: 1JPY 6.930 15minJPY 760 Chỗ ngồi đã Đặt trướcMishima Đến Atami Bảng giờ- Atami
- 熱海
- Ga
16:21Walk187m 5min- Atami Sta. (Shizuoka)
- 熱海駅(静岡県)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
16:289 StopsIzuhakone Bus [Atsu 13]đến Atami Sta. (Shizuoka)JPY 280 9minAtami Sta. (Shizuoka) Đến Kiunkaku Mae Bảng giờ- Kiunkaku Mae
- 起雲閣前
- Trạm Xe buýt
16:37Walk6m 0min -
213:27 - 16:463h 19min JPY 11.850 Đổi tàu 5 lần13:273 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ13:384 StopsHankyu Kyoto Line Semi-Expressđến Kyoto-Kawaramachi Sân ga: 2, 3 Lên xe: Middle/BackJPY 240 9minKatsura Đến Karasuma Bảng giờ
- Karasuma
- 烏丸
- Ga
13:47Walk0m 5min13:562 StopsKyoto City Subway Karasuma Lineđến Shin-tanabe Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 220 4minShijo Đến Kyoto Bảng giờ14:084 StopsHikariHikari 510 đến Tokyo Sân ga: 111h 49minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.510 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.170 Toa Xanh 16:152 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Atami Sân ga: 3JPY 6.930 15minMishima Đến Atami Bảng giờ- Atami
- 熱海
- Ga
16:30Walk225m 5min- Atami Sta. (Shizuoka)
- 熱海駅(静岡県)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
16:359 StopsTokai Jidousya [A 31] Atami Sta.-Hibarigaokađến Hibarigaoka (Shizuoka)JPY 280 10minAtami Sta. (Shizuoka) Đến Tenjincho (Shizuoka) Bảng giờ- Tenjincho (Shizuoka)
- 天神町(静岡県)
- Trạm Xe buýt
16:45Walk114m 1min -
313:27 - 17:193h 52min JPY 12.290 Đổi tàu 4 lần13:273 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ13:384 StopsHankyu Kyoto Line Semi-Expressđến Kyoto-Kawaramachi Sân ga: 2, 3 Lên xe: Middle/BackJPY 240 9minKatsura Đến Karasuma Bảng giờ
- Karasuma
- 烏丸
- Ga
13:47Walk0m 5min13:562 StopsKyoto City Subway Karasuma Lineđến Shin-tanabe Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 220 4minShijo Đến Kyoto Bảng giờ14:1011 StopsKodamaKodama 732 đến Tokyo Sân ga: 12JPY 6.930 2h 51minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.950 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.820 Toa Xanh - Atami
- 熱海
- Ga
17:01Walk182m 5min- Atami Sta. (Shizuoka)
- 熱海駅(静岡県)
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
17:106 Stops東海自動車 [A64]熱海駅-咲宮-網代旭町đến Ajiro AsahichoJPY 280 8minAtami Sta. (Shizuoka) Đến Tenjincho (Shizuoka) Bảng giờ- Tenjincho (Shizuoka)
- 天神町(静岡県)
- Trạm Xe buýt
17:18Walk149m 1min -
413:11 - 17:224h 11min JPY 12.060 Đổi tàu 2 lần
- 아라시야마(한큐선)
- 嵐山〔阪急線〕
- Ga
13:11Walk149m 3min- Hankyu Arashiyama Sta.
- 阪急嵐山駅前
- Trạm Xe buýt
13:1426 StopsKyoto City Bus [28]đến Kyoto Sta.JPY 230 43minHankyu Arashiyama Sta. Đến Kyoto Sta. Bảng giờ- Kyoto Sta.
- 京都駅前
- Trạm Xe buýt
13:57Walk248m 13min14:1011 StopsKodamaKodama 732 đến Tokyo Sân ga: 12JPY 6.930 2h 51minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.950 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.820 Toa Xanh - Atami
- 熱海
- Ga
17:01Walk108m 5min- Atami Sta. (Shizuoka)
- 熱海駅(静岡県)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
17:139 StopsIzuhakone Bus [Atsu 11]đến Ainohara DanchiJPY 280 9minAtami Sta. (Shizuoka) Đến Kiunkaku Mae Bảng giờ- Kiunkaku Mae
- 起雲閣前
- Trạm Xe buýt
17:22Walk6m 0min -
512:59 - 18:055h 6min JPY 136.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.