Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고쿠라(후쿠오카현) → 다이바

Xuất phát lúc
02:03 05/30, 2024
  1. 1
    05:33 - 10:39
    5h 6min JPY 47.510 IC JPY 47.507 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:51
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    05:51
    05:54
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    05:57
    06:16
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:16
    06:18
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:17
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:39
    Daiba
    大場
    Ga
    10:39
    10:39
  2. 2
    05:33 - 10:48
    5h 15min JPY 46.420 IC JPY 46.417 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:51
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    05:51
    05:54
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    05:57
    06:16
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:16
    06:18
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:58
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Mishima
    三島
    Ga
    10:48
    Daiba
    大場
    Ga
    10:48
    10:48
  3. 3
    06:18 - 11:42
    5h 24min JPY 19.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    11:19
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:42
    Daiba
    大場
    Ga
    11:42
    11:42
  4. 4
    06:18 - 11:42
    5h 24min JPY 21.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    11:04
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:27
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:42
    Daiba
    大場
    Ga
    11:42
    11:42
  5. 5
    02:03 - 12:37
    10h 34min JPY 330.430
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    02:03
    12:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.