Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:38 - 10:0512h 27min JPY 54.840 IC JPY 54.837 Đổi tàu 6 lần21:387 StopsSonicSonic 60 đến Hakata Lên xe: Middle1h 22min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh 23:361 StopsNozomiNozomi 59 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 3.600 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ- Hakata
- 博多
- Ga
- Chikushi Exit
23:51Walk283m 6min- Hakata Sta. Chikushi Exit
- 博多駅筑紫口
- Trạm Xe buýt
04:221 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 2.000 1h 13minHakata Sta. Chikushi Exit Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
05:35Walk110m 2min06:151 StopsSFJSFJ70 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 35minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
07:55Walk0m 10min08:146 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:043 StopsKodamaKodama 711 đến Shin-osaka Sân ga: 24JPY 1.980 38minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh - Atami
- 熱海
- Ga
09:42Walk141m 5min- Atami Sta. (Shizuoka)
- 熱海駅(静岡県)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
09:489 StopsIzuhakone Bus [AT 57]đến Jikkoku Pass NoborikuchiJPY 280 9minAtami Sta. (Shizuoka) Đến Kiunkaku Mae Bảng giờ- Kiunkaku Mae
- 起雲閣前
- Trạm Xe buýt
09:57Walk612m 8min -
205:50 - 11:055h 15min JPY 55.850 IC JPY 55.847 Đổi tàu 4 lần
- 别府(大分县)
- 別府(大分県)
- Ga
- East Exit
05:50Walk579m 10min- Beppu-kitahama
- 別府北浜
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
06:005 StopsOita Kotsu [K] Airlinerđến Oita Airport (Bus)JPY 1.600 50minBeppu-kitahama Đến Oita Airport (Bus) Bảng giờ- Oita Airport (Bus)
- 大分空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
06:50Walk29m 1min07:401 StopsANAANA792 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 49.900 1h 30minOita Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:15Walk0m 10min09:302 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 1, 29minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ10:102 StopsHikariHikari 507 đến Okayama Sân ga: 24JPY 1.980 29minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh - Atami
- 熱海
- Ga
10:39Walk141m 5min- Atami Sta. (Shizuoka)
- 熱海駅(静岡県)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
10:489 StopsIzuhakone Bus [AT 57]đến Jikkoku Pass NoborikuchiJPY 280 9minAtami Sta. (Shizuoka) Đến Kiunkaku Mae Bảng giờ- Kiunkaku Mae
- 起雲閣前
- Trạm Xe buýt
10:57Walk612m 8min -
320:33 - 11:3014h 57min JPY 23.360 Đổi tàu 3 lần20:3336 StopsJR Nippou Main Lineđến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 2.530 2h 24minBeppu (Oita) Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ
- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Shinkansen Exit
22:57Walk321m 6min- Kokura Sta. Shinkansen Exit
- 小倉駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
23:153 Stops高速バス ユタカライナーđến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 9.000 9h 5minKokura Sta. Shinkansen Exit Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- 観光バス駐車場
08:20Walk300m 13min09:084 StopsHikariHikari 500 đến Tokyo Sân ga: 11JPY 6.930 1h 56minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.020 Toa Xanh - Atami
- 熱海
- Ga
11:04Walk108m 5min- Atami Sta. (Shizuoka)
- 熱海駅(静岡県)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:139 StopsIzuhakone Bus [Atsu 11]đến Ainohara DanchiJPY 280 9minAtami Sta. (Shizuoka) Đến Kiunkaku Mae Bảng giờ- Kiunkaku Mae
- 起雲閣前
- Trạm Xe buýt
11:22Walk612m 8min -
420:31 - 11:3014h 59min JPY 25.630 Đổi tàu 2 lần
- 别府(大分县)
- 別府(大分県)
- Ga
- East Exit
20:31Walk573m 9min- Beppu-kitahama
- 別府北浜
- Trạm Xe buýt
20:407 Stops高速バス SORIN号đến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 13.800 11h 48minBeppu-kitahama Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- F3のりば
08:28Walk217m 13min09:084 StopsHikariHikari 500 đến Tokyo Sân ga: 11JPY 6.930 1h 56minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.020 Toa Xanh - Atami
- 熱海
- Ga
11:04Walk108m 5min- Atami Sta. (Shizuoka)
- 熱海駅(静岡県)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:139 StopsIzuhakone Bus [Atsu 11]đến Ainohara DanchiJPY 280 9minAtami Sta. (Shizuoka) Đến Kiunkaku Mae Bảng giờ- Kiunkaku Mae
- 起雲閣前
- Trạm Xe buýt
11:22Walk612m 8min -
520:21 - 08:3812h 17min JPY 324.750
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.