Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

别府(大分县) → 料亭旅馆 热海 小岚亭

Xuất phát lúc
20:21 06/08, 2024
  1. 1
    21:38 - 10:05
    12h 27min JPY 54.840 IC JPY 54.837 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    23:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    Chikushi Exit
    23:51
    23:57
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:42
    Atami
    熱海
    Ga
    09:42
    09:47
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:48
    09:57
    Kiunkaku Mae
    起雲閣前
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:05
  2. 2
    05:50 - 11:05
    5h 15min JPY 55.850 IC JPY 55.847 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:39
    Atami
    熱海
    Ga
    10:39
    10:44
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:48
    10:57
    Kiunkaku Mae
    起雲閣前
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:05
  3. 3
    20:33 - 11:30
    14h 57min JPY 23.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    22:57
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:57
    23:03
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    08:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    08:20
    08:33
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:08
    11:04
    Atami
    熱海
    Ga
    11:04
    11:09
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:13
    11:22
    Kiunkaku Mae
    起雲閣前
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:30
  4. 4
    20:31 - 11:30
    14h 59min JPY 25.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    20:31
    20:40
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    20:40
    08:28
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    08:28
    08:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:08
    11:04
    Atami
    熱海
    Ga
    11:04
    11:09
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:13
    11:22
    Kiunkaku Mae
    起雲閣前
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:30
  5. 5
    20:21 - 08:38
    12h 17min JPY 324.750
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    20:21
    08:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.