Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิยะจิมะ → พิพิธภัณฑ์อุตสาหกรรมทันสมัยและชีวิตความเป็นอยู่ เมืองโตโยต้า

Xuất phát lúc
19:02 06/12, 2024
  1. 1
    19:15 - 00:00
    4h 45min JPY 14.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    19:15
    19:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:27
    19:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:17
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:00
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:20
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:51
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    23:51
    00:00
  2. 2
    19:15 - 00:02
    4h 47min JPY 14.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    19:15
    19:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:27
    19:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:17
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:03
    Tsurumai
    鶴舞
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    23:53
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    23:53
    00:02
  3. 3
    19:45 - 00:38
    4h 53min JPY 14.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    19:45
    19:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:57
    20:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:39
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:43
    Gokiso
    御器所
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    00:29
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    00:29
    00:38
  4. 4
    19:30 - 00:38
    5h 8min JPY 14.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    19:30
    19:40
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    19:42
    19:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:39
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:31
    Marunouchi(Nagoya Subway)
    丸の内(名古屋市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    00:29
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    00:29
    00:38
  5. 5
    19:02 - 01:22
    6h 20min JPY 165.720
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.