Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → Atami Adult Museum

Xuất phát lúc
16:49 06/07, 2024
  1. 1
    17:05 - 20:57
    3h 52min JPY 45.600 IC JPY 45.597 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    20:12
    Atami
    熱海
    Ga
    20:12
    20:17
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:23
    20:29
    Water Park
    親水公園
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:57
  2. 2
    17:30 - 21:18
    3h 48min JPY 51.270 IC JPY 51.267 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:42
    Atami
    熱海
    Ga
    20:42
    20:47
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:00
    21:11
    Nishikigaura
    錦ヶ浦
    Trạm Xe buýt
    21:11
    21:18
  3. 3
    17:30 - 21:18
    3h 48min JPY 45.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    19:30
    20:05
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:42
    Atami
    熱海
    Ga
    20:42
    20:47
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:00
    21:11
    Nishikigaura
    錦ヶ浦
    Trạm Xe buýt
    21:11
    21:18
  4. 4
    16:50 - 21:59
    5h 9min JPY 32.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:45
    20:13
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    20:13
    20:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    20:27
    21:12
    Atami
    熱海
    Ga
    21:12
    21:17
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:20
    21:27
    Kokusai Vocational school Mae
    国際専門学校前
    Trạm Xe buýt
    21:27
    21:59
  5. 5
    16:49 - 10:35
    17h 46min JPY 396.130
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    16:49
    10:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.