Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇機場 → 咖啡香房 樂風

Xuất phát lúc
06:50 06/08, 2024
  1. 1
    07:30 - 12:50
    5h 20min JPY 57.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:59
    Gokiso
    御器所
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    12:44
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    12:44
    12:50
  2. 2
    07:20 - 13:20
    6h 0min JPY 74.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:16
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:41
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:14
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    13:14
    13:20
  3. 3
    07:10 - 13:33
    6h 23min JPY 69.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:44
    Yagoto
    八事
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    13:27
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    13:27
    13:33
  4. 4
    11:05 - 15:05
    4h 0min JPY 42.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    13:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:58
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:23
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:59
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    14:59
    15:05
  5. 5
    06:50 - 23:53
    41h 3min JPY 351.120
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    06:50
    23:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.